Lọc tìm kiếm
Loa hộp 6W BS-634
Công Suất6WTrở kháng100V line:1.7kΩ(6W), 3.3kΩ(3W)70V line:1.7kΩ(3W), 3.3kΩ(1.5W)Trọng lượng1.3kgCường độ âm thanh(1W,1m) 90dBĐáp tuyến tần số120~18,000HzChiết áp-Thành phẩmVỏ ngoài; Nhựa ABS trắng nhạtLưới: thép mạ ở bề mặt, trắng nhạtKích thước210(R) × 330(C)× 80 (S)mm..
Loa hộp 6W BS-678
Công suất6 W (100 V line), 3 W (70 V line)Trở kháng100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W)70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W)Độ nhạy94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz, pink noise)Đáp ứng tần số 150 Hz - 20 kHz (peak -20 dB)Cấu tạo loa16 cm (6') 2 hình nónCáp sử dụng600 V cáp bọc cách..
Loa hộp 6W BS-678B
Công suất6W (100V line), 3W (70V line)Trở kháng100V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W)70V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W)Độ nhạy94dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 KHz, pink noise)Đáp ứng tần số 150 Hz - 20 KHz (peak - 20 dB)Cấu tạo loa16 cm (6') hình nón đôiCáp sử dụng600 V cá..
Loa mặt vuông gắn âm trần hay tường 240W HB-1
Thùng loaAcoustic Super WooferKhả năng xử lý công suất240 W (Chương trình liên tục, 40-200 Hz)80 W (Âm hồng liên tục, 40-200 Hz)Trở kháng định mức8 ΩMức áp suất âm thanh91 dB (1 W, 1 m) cài đặt trong 1/2 trường âm thanh tự do. (Đo bằng cách lắp đặt thiết bị ở giữa trần hoặc tường).85 dB (1 W, 1 m) cài đặt trong trường âm thanh tự do (đo trong buồng không phản xạ.)Đáp ứng tần số45 - 200 Hz (-10 dB)..
Loa phát thanh cầm tay ER-520
Nguồn điệnR6P(AA) × 8(12V DC)Công Suất ra6WCông suất tối đa10WThời gian sử dụng pin Xấp xỉ 10 giờPhạm vi nghe rõXấp xỉ 250mÂm còi báo-Thành phẩmNhựa ABS, xám nhạtKích thươc160(R) × 256(C) × 260(S)mmTrọng lượng620g..
Loa phát thanh cầm tay ER-520S
Nguồn điệnR6P(AA) × 8(12V DC)Công Suất ra6WCông suất tối đa10WThời gian sử dụng pin Xấp xỉ 14 giờPhạm vi nghe rõXấp xỉ 250m(còi: 315m)Âm còi báoCòi báo độngThành phẩmNhựa ABS, màu đỏKích thươc160(R) × 256(C) × 260(S)mmTrọng lượng650g..
Loa phát thanh cầm tay ER-520W
Nguồn điệnR6P(AA) × 8(12V DC)Công Suất ra6WCông suất tối đa10WThời gian sử dụng pin Xấp xỉ 14 giờPhạm vi nghe rõXấp xỉ 250mÂm còi báoCòi huýtThành phẩmNhựa ABS, màu đỏKích thươc160(R) × 256(C) × 260(S)mmTrọng lượng650g..
Loa phát thanh hình nón DH-11B
Sound Pressure Level110 dB (1 W, 1 m)Frequency Response180 Hz - 6 kHzApplicable UnitTU-631, TU-651, TU-631M, TU-651MDriver Coupling1 - 3/8 18 threads (inch screw)Variable Installation Angle Vertical: +10º, -20º (when locally procured mounting bracket is used)FinishHorn A: Aluminum, ivory, powder coatingL-shaped adapt..
Loa phát thanh hình nón DH-12B
DH-12B có sừng dài mà cho phép âm thanh để dễ dàng đi qua và là lý tưởng cho việc cung cấp thông tin địa chỉ công cộng.Nó được thiết kế để được sử dụng kết hợp với một đơn vị điều khiển duy nhất, và có một mạng lưới chống chim nội bộ để ngăn chặn côn trùng và các loài chim từ đi vào các đơn vị...
Loa phát thanh đeo bụng ER-1000
Công suất ra4WCông suất cực đại6WThời gian sử dụng pin Xấp xỉ 10 giờPhạm vi nghe rõXấp xỉ 80mÂm còi báoCòi huýtThành phẩmNhựa ABS, màu xám nhạtKích thươc133 (W) ×96 (H) × 222 (D) mmĐáp tuyến tần số300 – 14kHz..
Loa són âm PW-1230DB
Loại bức xạBức xạ hai mặtMặt trước (Mặt gắn với logo TOA gắn liền): Áp suất dương, Mặt sau: Áp suất âm ápĐầu vào định mức30 WTrở kháng định mứcTrở kháng cao Dòng 100 V: 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)Trở kháng cao dòng 70 V: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7,5 W), 1 kΩ (5 W),2 kΩ (2,5 W)Độ nhạy86 dB (1 W, 1 m tương đương đo được ở 4 m, 1 - 10 kHz)86 dB (1 W đo được ở 1 m, 1 ..
Loa són âm PW-1230SB
Loại bức xạBức xạ một phíaĐầu vào định mức30 WTrở kháng định mứcTrở kháng cao Dòng 100 V: 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W)Trở kháng cao dòng 70 V: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7,5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2,5 W)Độ nhạy87 dB (1 W, 1 m tương đương đo được ở 4 m, 1 - 10 kHz)87 dB (1 W đo được ở 1 m, 1 - 10 kHz) (Chùm nghiêng: FLAT, Bộ lọc cao: OFF)Hồi đáp tần số450 Hz - 17,5 kHz..
Loa Sub FB-120B
ModelFB-120BPower Handling CapacityContinuous pink noise: 200 WContinuous program: 600 WImpedance8 ΩSensitivity90 dB (1W, 1m) at installation in free sound field96 dB (1W, 1m) at installation in 1/2 free sound fieldFrequency Response 40 - 1,200 Hz (-10 dB)Speaker Component30 cm cone-typeInp..
Loa Sub FB-120W
Khả năng xử lý công suấtÂm hồng liên tục: 200 WChương trình liên tục: 600 WTrở kháng8 ΩĐộ nhạy90 dB (1 W, 1 m) khi lắp đặt trong trường âm thanh tự do96 dB (1 W, 1 m) khi lắp đặt trong 1/2 trường âm thanh tự doĐáp ứng tần số40 - 1,200 Hz (-10 dB)Cấu tạo loaHình nón 30 cmĐầu nối vàoSpeakon NL4MP x 2 và thiết bị vít M4, khoảng cách giữa các rào cản: 11 mmVật liệuThùng loa: Ván épTấm đục lỗ: tấm thép..